Có 3 kết quả:
颼飀 sōu liú ㄙㄡ ㄌㄧㄡˊ • 颼飅 sōu liú ㄙㄡ ㄌㄧㄡˊ • 飕飗 sōu liú ㄙㄡ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gió thổi vù vù
phồn thể
Từ điển phổ thông
gió thổi vù vù
giản thể
Từ điển phổ thông
gió thổi vù vù
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông